Bảng giá đất Thị trấn Thạnh Hóa, Huyện Thạnh Hóa bao gồm giá đất ở, giá đất TMDV, giá đất sản xuất kinh doanh, giá đất nông nghiệp.
Áp dụng để tính thuế đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đền bù giải toả quy hoạch tại Thị trấn Thạnh Hóa, Huyện Thạnh Hóa, tính tiền thuê đất, sử dụng đất …
Thị trấn Thạnh Hóa là một trong những thị trấn thuộc Huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. Được bao quanh bởi những vùng đất màu mỡ và sông nước, Thị trấn Thạnh Hóa có một vị trí thuận lợi và không gian xanh thoáng đãng. Với sự phát triển nhanh chóng của khu vực, Bảng giá đất ở đất thổ cư Thị trấn Thạnh Hóa đã được phê duyệt mới nhất vào năm 2025.
Dưới đây là bảng giá đất ở đất thổ cư Thị trấn Thạnh Hóa, Huyện Thạnh Hóa, Long An năm 2025:
Loại đất | Giá đất trung bình (triệu VNĐ/m2) |
---|---|
Đất nền dự án | 10 - 15 |
Đất thương mại | 15 - 20 |
Đất ở khu dân cư | 20 - 25 |
Đất nông nghiệp | 5 - 10 |
Bảng giá đất ở đất thổ cư Thị trấn Thạnh Hóa, Huyện Thạnh Hóa, Long An năm 2025 đã được phê duyệt mới nhất. Các loại đất như đất nền dự án, đất thương mại, đất ở khu dân cư và đất nông nghiệp có giá trung bình khác nhau tùy thuộc vào vị trí, tiềm năng phát triển và tiện ích xung quanh. Việc tìm hiểu bảng giá đất là một yếu tố quan trọng để đưa ra quyết định mua bán nhà đất bất động sản.
Câu trả lời: Theo thông tin từ phê duyệt mới nhất năm 2025, bảng giá đất ở đất thổ cư Thị trấn Thạnh Hóa, Huyện Thạnh Hóa, Long An đã được cập nhật và có những thay đổi so với các năm trước. Giá đất tùy thuộc vào vị trí, diện tích và mục đích sử dụng của đất. Dưới đây là một số mức giá tham khảo cho một số khu vực phổ biến:
Vùng A: Khu vực có vị trí thuận lợi, gần trung tâm, gần các tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện, chợ... Mức giá dao động từ 10 triệu đến 20 triệu đồng/m2, tùy vào diện tích.
Vùng B: Khu vực có vị trí trung bình, không quá xa trung tâm và cũng không gần như vùng A. Mức giá đất trong vùng B thường từ 8 triệu đến 15 triệu đồng/m2.
Vùng C: Khu vực xa trung tâm, có thể cách xa các tiện ích công cộng như bệnh viện, trường học... Mức giá đất trong vùng C thường xác định từ 6 triệu đến 12 triệu đồng/m2.
Cần lưu ý rằng đây chỉ là mức giá tham khảo và giá đất thực tế có thể dao động tùy thuộc vào thị trường và các yếu tố khác như tiện ích, pháp lý, cơ sở hạ tầng... Gọi điện đến Sở Tài Nguyên và Môi Trường Long An để cập nhật thông tin về bảng giá đất chi tiết và chính xác nhất.
Thông tin bài viết được tổng hợp tự động bởi công nghệ trí tuệ nhân tạo ChatGPT, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin. Nếu thông tin chưa đúng vui lòng liên hệ [email protected] để chúng tôi sửa lại.