Bản đồ quy hoạch chung phân khu quy hoạch chi tiết xây dựng Đường Xóm 11+12 Thửa: 69; 80; 82; 183; 184; 185; 186; 187; 188; 189; 190; 194; 292; 294; 295; 296; 297; 298; 299; 300; 433; 434; 736; 738; 739; 837; 839; 844; 845; 846; 847; 848; 851; 943; 944; 949; 950; 951; 952; 953; 954; 955; 957; 1029; 1030; 1031; 10 Huyện Đô Lương