Mua bán nhà đất Guland tìm thấy 2605 bảng giá đất thổ cư tại Đường Các Vị Trí Còn Lại - Bản Hội 2, Bản Khun (Tờ Bản Đồ Số 76, , Thửa: 1-2-3-4-5-6-11-16-17-19-21-25-26-29-30-34-40-43-44) (Tờ Bản Đồ Số 79, Thửa: 1-2-3-5-6-7) (Tờ Bản Đồ Số 80, Thửa: 2-4-6-7-10-12-13-14-15-17-18-21-26-27-28-29-30-32-35-36-41-44-45-46-4, Huyện Quỳ Châu ban hành mới nhất 2025. Bảng giá đất Đường Các Vị Trí Còn Lại - Bản Hội 2, Bản Khun (Tờ Bản Đồ Số 76, , Thửa: 1-2-3-4-5-6-11-16-17-19-21-25-26-29-30-34-40-43-44) (Tờ Bản Đồ Số 79, Thửa: 1-2-3-5-6-7) (Tờ Bản Đồ Số 80, Thửa: 2-4-6-7-10-12-13-14-15-17-18-21-26-27-28-29-30-32-35-36-41-44-45-46-4, Huyện Quỳ Châu bao gồm giá đất ở, giá đất TMDV, giá đất sản xuất kinh doanh, giá đất nông nghiệp.
Áp dụng để tính thuế đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đền bù giải toả quy hoạch tại Đường Các Vị Trí Còn Lại - Bản Hội 2, Bản Khun (Tờ Bản Đồ Số 76, , Thửa: 1-2-3-4-5-6-11-16-17-19-21-25-26-29-30-34-40-43-44) (Tờ Bản Đồ Số 79, Thửa: 1-2-3-5-6-7) (Tờ Bản Đồ Số 80, Thửa: 2-4-6-7-10-12-13-14-15-17-18-21-26-27-28-29-30-32-35-36-41-44-45-46-4, Huyện Quỳ Châu, tính tiền thuê đất, sử dụng đất …
Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m - 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.
STT | Quận/Huyện | Đường / Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quận/Huyện | Đường, Làng xã | Địa điểm | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |