Mua bán nhà đất Guland tìm thấy 19900 bảng giá đất thổ cư tại Đường Xã Hùng Tiến - Gồm Các Thửa: 259-260-239-188-173-174-215-288-352-334-353-333-332-402-403-379-378-377-264-284-286-285-254-273-404-374-375-376-214-262-237-236-235-309-310-311-426-425-545-579-578-601-450-451-452-453-454-476-500-499-498-477-478-549-550-, Huyện Nam Đàn ban hành mới nhất 2025. Bảng giá đất Đường Xã Hùng Tiến - Gồm Các Thửa: 259-260-239-188-173-174-215-288-352-334-353-333-332-402-403-379-378-377-264-284-286-285-254-273-404-374-375-376-214-262-237-236-235-309-310-311-426-425-545-579-578-601-450-451-452-453-454-476-500-499-498-477-478-549-550-, Huyện Nam Đàn bao gồm giá đất ở, giá đất TMDV, giá đất sản xuất kinh doanh, giá đất nông nghiệp.
Áp dụng để tính thuế đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đền bù giải toả quy hoạch tại Đường Xã Hùng Tiến - Gồm Các Thửa: 259-260-239-188-173-174-215-288-352-334-353-333-332-402-403-379-378-377-264-284-286-285-254-273-404-374-375-376-214-262-237-236-235-309-310-311-426-425-545-579-578-601-450-451-452-453-454-476-500-499-498-477-478-549-550-, Huyện Nam Đàn, tính tiền thuê đất, sử dụng đất …
Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m - 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.
STT | Quận/Huyện | Đường / Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quận/Huyện | Đường, Làng xã | Địa điểm | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |