Bảng giá đất ở đất thổ cư Đường Khu Dân Cư Xóm - Xóm 5, Xóm 6 (Thửa 828, 115, 173, 176, 187, 243, 820, 786, 796, 107, 783, 352, 321, 850, 324, 325, 782, 187, 172, 116, 105, 106, 783, 791, 782, 780, 785, 789, 787, 784, 788, 813, 820, 821, 853, 781, 797, 798, 799, 800, 801, 802, 803, Huyện Diễn Châu 2025 phê duyệt mới nhất

Mua bán nhà đất Guland tìm thấy 11916 bảng giá đất thổ cư tại Đường Khu Dân Cư Xóm - Xóm 5, Xóm 6 (Thửa 828, 115, 173, 176, 187, 243, 820, 786, 796, 107, 783, 352, 321, 850, 324, 325, 782, 187, 172, 116, 105, 106, 783, 791, 782, 780, 785, 789, 787, 784, 788, 813, 820, 821, 853, 781, 797, 798, 799, 800, 801, 802, 803, Huyện Diễn Châu ban hành mới nhất 2025. Bảng giá đất Đường Khu Dân Cư Xóm - Xóm 5, Xóm 6 (Thửa 828, 115, 173, 176, 187, 243, 820, 786, 796, 107, 783, 352, 321, 850, 324, 325, 782, 187, 172, 116, 105, 106, 783, 791, 782, 780, 785, 789, 787, 784, 788, 813, 820, 821, 853, 781, 797, 798, 799, 800, 801, 802, 803, Huyện Diễn Châu bao gồm giá đất ở, giá đất TMDV, giá đất sản xuất kinh doanh, giá đất nông nghiệp.
Áp dụng để tính thuế đất, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đền bù giải toả quy hoạch tại Đường Khu Dân Cư Xóm - Xóm 5, Xóm 6 (Thửa 828, 115, 173, 176, 187, 243, 820, 786, 796, 107, 783, 352, 321, 850, 324, 325, 782, 187, 172, 116, 105, 106, 783, 791, 782, 780, 785, 789, 787, 784, 788, 813, 820, 821, 853, 781, 797, 798, 799, 800, 801, 802, 803, Huyện Diễn Châu, tính tiền thuê đất, sử dụng đất …

Chú thích: Vị trí 1 là mặt tiền đường; Vị trí 2 hẻm rộng trên 5m; Vị trí 3 hẻm rộng 3m - 5m; Vị trí 4 hẻm rộng dưới 3m.

STT Quận/Huyện Đường / Làng xã Đoạn: Từ - Đến VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại
Quận/Huyện Đường, Làng xã Địa điểm VT1 VT2 VT3 VT4 VT5 Loại